Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cho phép
cho phép
Các từ đồng nghĩa:
cấp phép
đông y
chấp nhận
thừa nhận
công nhận
nhượng bộ
hùa
cho phép
cấp cho
chịu được
thú nhận
đặt sang một bên
cho phép
từ bỏ
đông y
cho phép
thừa nhận
công nhận
nhượng bộ
hùa
Chia sẻ bài viết: