hòa thuận
Các từ đồng nghĩa:
- sự hòa hợp
- hài hòa
- sự đồng thuận
- sự nhất trí
- thỏa thuận
- sự thống nhất
- phù hợp
- sự cộng hưởng
- sự hài lòng
- thỏa ước
- hợp đồng
- sự đồng điệu
- sự hòa giải
- sự tương đồng
- sự liên kết
- sự kết nối
- sự đồng bộ
- sự hợp tác
- sự giao thoa
- sự tương tác