Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đói
đói
Các từ đồng nghĩa:
đói bụng
cảm thấy đói
đói khát
thèm khát
thêm thuồng
thèm muốn
đói lòng
ham muốn
ra vẻ đói ăn
thiếu thốn
khát
đói nghèo
thiếu ăn
khát khao
đói lả
đói meo
đói rã rời
đói cồn cào
đói xé lòng
đói lả lướt
Chia sẻ bài viết: