Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hòa
hòa
Các từ đồng nghĩa:
hòa
hòa
trận đấu hoà
không phân được thua
Even-steven
cân bằng
đồng đều
bình đẳng
hoà bình
hòa hợp
hòa giải
hòa thuận
hòa nhã
hoà đồng
hoà quyện
hòa nhập
hoạ âm
hòa sắc
hòa khí
hoa lan
Chia sẻ bài viết: