biến động
Các từ đồng nghĩa:
- tính không ổn định
- tính không kiên định
- tính hay thay đổi
- không ổn định
- tính không chắc chắn
- tính bất thường
- tính bấp bênh
- sự do dự
- sự biến đổi
- sự thay đổi
- tính không thể đoán trước
- sự dao động
- sự linh hoạt
- tính không ổn định
- tính không đồng nhất
- sự không nhất quán
- sự không ổn định
- sự bất định
- sự không chắc chắn
- sự biến thiên