Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẩm xét
thẩm xét
Các từ đồng nghĩa:
xem xét
kiểm tra
đánh giá lại
phê bình
xem lại
kiểm điểm
phê phán
bình giá
phân tích
giám sát
khảo sát
sửa đổi
duyệt
xẹt
xem xét lại
kiểm toán
bài phê bình
sự xem xét
đánh giá
thẩm định
đánh giá chất lượng
Chia sẻ bài viết: