Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phê bình
phê bình
Các từ đồng nghĩa:
phê phán
chỉ trích
đả kích
tố cáo
buộc tội
khiển trách
chê bai
lên án
kiểm thảo
phê bỉnh văn học
nhận xét
đánh giá
góp ý
phê bình công việc
phê bình xã hội
phê bình nghệ thuật
phê bình chính trị
phê bình cá nhân
Chia sẻ bài viết: