Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâm nhiễm
thâm nhiễm
Các từ đồng nghĩa:
thẩm thấu
xâm nhập
thâm nhập
rỉ qua
thấm qua
xuyên qua
rò rỉ
nhiễm
xâm lấn
xâm thực
thâm nhập
đột nhập
len lỏi
tràn vào
thâm nhập
thâm căn
nhiễm độc
nhiễm bệnh
nhiễm trùng
nhiễm khuẩn
Chia sẻ bài viết: