Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhiễm bệnh
nhiễm bệnh
Các từ đồng nghĩa:
lây nhiễm
nhiễm trùng
sự lây nhiễm
bệnh lây nhiễm
sự nhiễm
sự nhiễm trùng
bệnh
căn bệnh
dịch bệnh
dịch
lây truyền
bị nhiễm trùng
nhiễm khuẩn
khả năng lây nhiễm
vật lây nhiễm
sự tiêm nhiễm
nhiễm bệnh
bệnh truyền nhiễm
nhiễm virus
nhiễm vi khuẩn
nhiễm ký sinh trùng
Chia sẻ bài viết: