nhiễm khuẩn
Các từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng
- nhiễm bệnh
- lây nhiễm
- nhiễm độc
- nhiễm virus
- nhiễm vi khuẩn
- nhiễm nấm
- nhiễm ký sinh trùng
- bệnh truyền nhiễm
- bệnh nhiễm khuẩn
- nhiễm khuẩn huyết
- nhiễm khuẩn đường hô hấp
- nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
- nhiễm khuẩn da
- nhiễm khuẩn sinh dục
- nhiễm khuẩn máu
- nhiễm khuẩn xương
- nhiễm khuẩn niệu đạo
- nhiễm khuẩn phổi
- nhiễm khuẩn mắt