nhiễm độc
Các từ đồng nghĩa:
- bị nhiễm độc
- cô độc
- độc hại
- bị ô nhiễm
- bị nhiễm trùng
- bị bệnh
- nhiễm độc hóa học
- nhiễm độc môi trường
- nhiễm độc thực phẩm
- nhiễm độc sinh học
- bị ngộ độc
- bị nhiễm độc tố
- bị nhiễm chất độc
- bị nhiễm khuẩn
- bị nhiễm virus
- bị nhiễm vi khuẩn
- bị nhiễm nấm
- bị nhiễm ký sinh trùng
- bị nhiễm hóa chất
- bị nhiễm độc tự nhiên