Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhiễm
nhiễm
Các từ đồng nghĩa:
nhiễm virus
lây nhiễm
bị nhiễm khuẩn
nhiễm trùng
bị nhiễm bẩn
bị ô nhiễm
độc hại
dương tính với hiv
nhiễm bệnh
nhiễm độc
nhiễm lạnh
nhiễm chất phóng xạ
nhiễm điện
nhiễm mặn
nhiễm hóa chất
nhiễm vi khuẩn
nhiễm nấm
nhiễm ký sinh trùng
nhiễm vi rút
nhiễm trùng huyết
Chia sẻ bài viết: