Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
teo
teo
Các từ đồng nghĩa:
co lại
nhớ lại
bé lại
hèo
khó
suy giảm
giẫm
teo tóp
xếp
hã
mỏng đi
bốt
suy yếu
lùi
giảm sút
nhỏ đi
hạ thấp
bớt đi
giảm thiểu
xẹp xuống
Chia sẻ bài viết: