Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lùi
lùi
Các từ đồng nghĩa:
lùi lại
quay lại
trở lại
lùi
lùi lại phía sau
về phía sau
ngược lại
theo hướng ngược lại
quay trở lại
hấu
phía sau
ngước
giật lùi
trở về
đi ngược
lùi xùi
còn nợ lại
đi lùi
lùi dần
lùi lại một bước
lùi lại mấy bước
Chia sẻ bài viết: