Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
suy yếu
suy yếu
Các từ đồng nghĩa:
làm suy yếu
suy giảm
yếu đi
nhụt đi
làm yếu đi
suy vi
giẫm
giảm bớt
giảm dần
nhụt
làm nhụt
loáng
suy nhược
mất sức
hạ thấp
giảm sút
kém đi
suy thoái
mỏng manh
yếu ớt
giảm thiểu
Chia sẻ bài viết: