Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạm ước
tạm ước - từ đồng nghĩa, tạm ước - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hiệp định
thỏa thuận
hòa ước
hoà bình
cam kết
điều ước
tạm thời
thỏa hiệp
dàn xếp
giải pháp
kí kết
đàm phán
hòa giải
thỏa thuận tạm thời
thỏa thuận hòa bình
hòa hợp
điều khoản
quy ước
thỏa thuận chung
hợp đồng tạm thời
Chia sẻ bài viết: