Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cam kết
cam kết
Các từ đồng nghĩa:
cam kết
thực hiện
thi hành
hoàn thành
đạt được
hành động
gửi
ban hành
cống hiến
ủy thác
duy trì
tin tưởng
phàm
đầu tư
cam lòng
uỷ nhiệm
hiệu quả
chuyển
cam tâm
đến đáp
Chia sẻ bài viết: