Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điều ước
điều ước
Các từ đồng nghĩa:
hiệp ước
thỏa thuận
hợp đồng
cam kết
điều khoản
văn bản
thỏa thuận quốc tế
điều ước quốc tế
hiệp định
thỏa ước
kế ước
hòa ước
điều ước hòa bình
điều ước thương mại
điều ước chính trị
điều ước quân sự
điều ước ngoại giao
điều ước song phương
điều ước đa phương
điều ước liên chính phủ
Chia sẻ bài viết: