Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy ước
quy ước
Các từ đồng nghĩa:
quy tắc
quy chế
hiệp ước
hiệp định
sự thỏa thuận
ước lệ
công thức
quán lệ
tục lệ
khuôn mẫu
lẽ thường
sự tập hợp
nguyên tắc
điều lệ
chế độ
quy định
thỏa thuận
hợp đồng
căn cứ
mẫu mực
Chia sẻ bài viết: