Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tâm trạng
tâm trạng
Các từ đồng nghĩa:
tâm trạng
cảm xúc
tính trạng
tâm tình
tính khí
khung tâm trí
tâm trí
tinh tinh
cảm giác
thái độ
tính cách
bầu không khí
khí sắc
tâm lý
tâm tư
tâm hồn
tâm trạng vui vẻ
tâm trạng phấn chấn
tâm trạng u ám
tâm trạng chán nản
tâm trạng lo âu
Chia sẻ bài viết: