Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí sắc
khí sắc
Các từ đồng nghĩa:
khí sắc
hào quang
tâm trạng
cảm xúc
thái độ
tính khí
tinh tinh
tâm tình
tính cách
vẻ ngoài
gương mặt
sắc mặt
khí chất
sắc thái
tâm trạng
tâm hồn
sinh khí
sinh sắc
khí sinh
khí hậu
bầu không khí
Chia sẻ bài viết: