Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tâm trí
tâm trí
Các từ đồng nghĩa:
tâm hồn
tâm
tâm trí
trí óc
trí
trí tuệ
đầu óc
ý thức
nhận thức
tinh thần
bận tâm
quan tâm
chú ý
để ý
lo lắng
cảm giác
ý nghĩ
ý định
phán đoán
trí tưởng tượng
ký ức
Chia sẻ bài viết: