bầu không khí
Các từ đồng nghĩa:
- khí quyển
- không khí
- tâm trạng
- tình huống
- bầu không khí xã hội
- bầu không khí hòa bình
- bầu không khí thân thiện
- bầu không khí căng thẳng
- bầu không khí vui vẻ
- bầu không khí ấm cúng
- bầu không khí lạc quan
- bầu không khí nghiêm túc
- bầu không khí thoải mái
- bầu không khí tích cực
- bầu không khí ảm đạm
- bầu không khí u ám
- bầu không khí sôi nổi
- bầu không khí tĩnh lặng
- bầu không khí trang trọng
- bầu không khí thân mật