Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tâm hồn
tâm hồn
Các từ đồng nghĩa:
linh hồn
hộn
hồn phách
vong linh
vong hồn
tâm trí
tinh thần
trái tim
tâm
lộng
âm hồn
lương tâm
tâm tư
tâm trạng
tâm cảm
tâm hồn nghệ sĩ
tâm hồn nhạy cảm
tâm hồn cao cả
tâm hồn trong sáng
tâm hồn lạc quan
tâm hồn yêu thương
Chia sẻ bài viết: