Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạc dạ
tạc dạ
Các từ đồng nghĩa:
khác
tạo hình
đực
mô phỏng
mô hình hóa
minh họa
hội họa
trình diễn
thiết kế
bắt chước
miêu tả
mô tả
trừu tượng
phác thảo
vế
chạm khắc
tượng trưng
biểu diễn
tái hiện
phản ảnh
diễn đạt
Chia sẻ bài viết: