hội họa
Các từ đồng nghĩa:
- mỹ thuật
- nghệ thuật
- tác phẩm nghệ thuật
- đồ họa
- sáng tạo nghệ thuật
- mỹ nghệ
- tài nghệ
- tính nghệ thuật
- sự sáng tạo
- sản xuất nghệ thuật
- tài khéo léo
- thủ công
- kỹ năng cao cấp
- hội họa trừu tượng
- hội họa hiện đại
- hội họa cổ điển
- hội họa phong cảnh
- hội họa chân dung
- hội họa tĩnh vật
- nghệ sĩ