Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản ảnh
phản ảnh
Các từ đồng nghĩa:
phản chiếu
phản xạ
dội lại
chiều
sợi bông
phản ảnh
phản hồi
tái hiện
hình ảnh
phản quang
phản ứng
phản hồi lại
phản chiếu lại
tái tạo
phản ánh lại
hình dung
mô phỏng
điểm lại
truyền tải
phát lại
Chia sẻ bài viết: