Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biểu diễn
biểu diễn
Các từ đồng nghĩa:
trình diễn
thể hiện
diễn xuất
xuất hiện
thực hiện
diễn ra
trình bày
trình diễn nghệ thuật
mừa
hất
diện
thể hiện nghệ thuật
trình bày công khai
trình bày hình ảnh
diễn tả
thể hiện ý tưởng
thể hiện cảm xúc
trình bày thông tin
trình bày số liệu
diễn giải
diễn đạt
Chia sẻ bài viết: