Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thư thái
thư thái
Các từ đồng nghĩa:
thư giãn
nghĩ ngợi
bớt căng thẳng
làm cho dễ chịu
giải trí
nhẹ nhàng
yên tĩnh
bình tĩnh
thong thả
thánh thơi
thư thái
ngả lưng
tĩnh tâm
thư dãn
thong dong
vô tư
không lo lắng
đi dạo
tận hưởng
thư giãn tâm hồn
Chia sẻ bài viết: