Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sáng lập
sáng lập
Các từ đồng nghĩa:
thành lập
sự thành lập
sự thiết lập
khởi xướng
sáng tạo
tổ chức
cơ sở
cơ sở hạ tầng
nền tảng
thể chế
lắp đặt
khơi nguồn
cấu trúc con
nên
căn cứ
sở cứ
đặt nền móng
khởi đầu
xây dựng
phát triển
định hình
Chia sẻ bài viết: