Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thể chế
thể chế
Các từ đồng nghĩa:
thể chế
quản lý
tổ chức
hiệp hội
doanh nghiệp
công ty
quy định
luật lệ
chế độ
hệ thống
cô cậu
chính sách
quy chế
nguyên tắc
khuôn khổ
mô hình
cờ quân
tổ chức xã hội
liên minh
hội đoàn
Chia sẻ bài viết: