Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lắp đặt
lắp đặt
Các từ đồng nghĩa:
thiết lập
cài đặt
lắp ráp
gắn kết
kết nối
lắp ghép
sắp xếp
bố trí
đạt
chuẩn bị
thi công
xây dựng
lắp đặt hệ thống
lắp đặt thiết bị
lắp đặt máy móc
lắp đặt công trình
lắp đặt đường ống
lắp đặt dây chuyền
lắp đặt phần mềm
lắp đặt thiết bị điện
Chia sẻ bài viết: