Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khiên
khiên
Các từ đồng nghĩa:
lá chắn
tấm chắn
miếng độn
bảo vệ
che chở
vật che chở
tấm che mặt
vỏ bọc
bộ phận hình khiên
cái khiên
vũ khí
phòng thủ
bọc thép
miếng dán ngức
người che chở
che đậy
che
chăn
bao che
lấp liếm
Chia sẻ bài viết: