Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy cách
quy cách
Các từ đồng nghĩa:
tiêu chuẩn
đặc điểm kỹ thuật
thông số kỹ thuật
đặc tính
quy định
mô tả
chi tiết
bản chi tiết kỹ thuật
chỉ định
tính năng
yêu cầu kỹ thuật
quy trình
hướng dẫn
cấu hình
đặc điểm
tiêu chí
điều kiện
thông số
công thức
định mức
Chia sẻ bài viết: