đặc điểm
Các từ đồng nghĩa:
- nét đặc trưng
- đặc thù
- tinh chất
- đặc điểm riêng
- đặc điểm nổi bật
- đặc điểm chính
- đặc điểm riêng biệt
- đặc điểm tâm lý
- đặc điểm sinh học
- đặc điểm văn hóa
- đặc điểm khí hậu
- đặc điểm xã hội
- đặc điểm vật lý
- đặc điểm hành vi
- đặc điểm nhận thức
- đặc điểm di truyền
- đặc điểm môi trường
- đặc điểm nghề nghiệp
- đặc điểm tâm thần
- đặc điểm cá nhân