Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chi tiết
chi tiết
Các từ đồng nghĩa:
tiểu tiết
kê chi tiết
trình bày tỉ mỉ
điều tỉ mỉ
cụ thể
đặc điểm
sắc thái
múc
phản đối
nên
toàn bộ
chi tiết hóa
thông tin chi tiết
chi tiết cụ thể
điều nhỏ
điều vụn vặt
chi tiết từng phần
chi tiết hóa
điều chi tiết
chi tiết hóa thông tin
nghiêm ngặt
Chia sẻ bài viết: