Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đặc tính
đặc tính
Các từ đồng nghĩa:
đặc điểm
tinh chất
đặc thù
đặc trưng
thuộc tính
cá tính
tính cách
đặc điểm riêng
bẩm sinh
triệu chứng
phong cách riêng
riêng biệt
điển hình
nhận dạng
độc quyền
giải mã
tham số
đặc biệt
duy nhất
đặc tuyến
Chia sẻ bài viết: