Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
queo
queo
Các từ đồng nghĩa:
queo
cồng
bẻ cong
biến dạng
uốn cong
khúc khuỷu
gập ghềnh
lệch
mẹo
véo
xoắn
quàn
khum
bế
lượn
lẩn
lát
nghiêng
đỏ
xó
Chia sẻ bài viết: