Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gập ghềnh
gập ghềnh
Các từ đồng nghĩa:
gồ ghề
khó nhọc
khó khăn
gập ghềnh
trục trặc
lởm chởm
thô kệch
thổ lộ
xù xì
gân guốc
bất thường
cheo leo
vất vả
gian khổ
gian truân
đồi núi
núi non
khắc nghiệt
khổ hạnh
vam vỡ
Chia sẻ bài viết: