Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
véo
véo
Các từ đồng nghĩa:
nhéo
bớp
kép
cậu
véo má
thực
ngắt
vượt
nhấc
cấu véo
giắt
xoay
uốn
bát
nhúm
bó chặt
sự nắm bắt
sự áp lực
cái kẹp
sự hạn chế
Chia sẻ bài viết: