Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khum
khum
Các từ đồng nghĩa:
khum tay
khum lại
uốn cong
vồng lên
lõm xuống
hứng nước
làm loa
mui khum
bẻ cong
uốn nắn
bẻ gãy
cúi xuống
gặp lại
nén lại
ép lại
bóp lại
nén chặt
gập ghềnh
uốn lượn
biến dạng
Chia sẻ bài viết: