Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xoắn
xoắn
Các từ đồng nghĩa:
vua
đụ
sạch
hệt
không thừa
không thiếu
vừa vặn
đứng
chính xác
tương xứng
cân đối
hài hòa
thích hợp
đồng đều
đồng nhất
khớp
tương đồng
thỏa mãn
hoàn chỉnh
trọn vẹn
Chia sẻ bài viết: