Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quật khởi
quật khởi
Các từ đồng nghĩa:
trỗi dậy
nổi loạn
vùng dậy
đi lên
khởi nghĩa
phục hưng
đấu tranh
cách mạng
tái sinh
thức tỉnh
bùng nổ
khởi động
thay đổi
vượt lên
đột phá
phá vỡ
tang tóc
hồi sinh
đứng dậy
khôi phục
Chia sẻ bài viết: