Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phục hưng
phục hưng
Các từ đồng nghĩa:
sự hồi sinh
sự tái sinh
tái sinh
sự thức tỉnh
sự trẻ hóa
tái tạo
sự đổi mới
cải tiến
sự tiếp thêm sinh lực
tái xuất hiện
buổi bình minh mới
sự thức tỉnh lại
Thời Phục Hưng
Thời kỳ Phục hưng
phục hồi
khôi phục
làm sống lại
tái thiết
tái lập
tái sinh văn hóa
Chia sẻ bài viết: