Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thức tỉnh
thức tỉnh
Các từ đồng nghĩa:
thức dậy
đánh thức
làm thức dậy
thức giấc
tỉnh ngộ
nhận thức ra
tỉnh táo
dẫy
làm tỉnh ngộ
thức tỉnh lương tri
gợi ra
trỗi dậy
thức tỉnh lòng yêu nước
tỉnh ngủ
đánh thức lương tri
khơi dậy
làm sống lại
đánh thức tiềm năng
thúc đẩy nhận thức
khơi gợi
Chia sẻ bài viết: