Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trỗi dậy
trỗi dậy
Các từ đồng nghĩa:
nổi dậy
khởi loạn
nổi loạn
khởi phát
hồi sinh
đứng dậy
trở dậy
thức dậy
nói lén
xuất hiện
đứng lên
nhỏm dậy
mọc lên
tái sinh
tái xuất
khôi phục
đột phá
vươn lên
thăng tiến
tăng trưởng
Chia sẻ bài viết: