Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bùng nổ
bùng nổ
Các từ đồng nghĩa:
bùng nổ
nổ tùng
nổ đùng đùng
tiếng nổ
nở ra
phát triển mạnh
tăng vọt
sấm sét
bùng phát
bùng lên
nổ mạnh
nổ ầm ầm
nổ lớn
tăng trưởng đột ngột
đột biến
bùng phát mạnh
tăng vọt mạnh
sự bùng nổ
sự phát triển mạnh
sự tăng vọt
Chia sẻ bài viết: