bùng nổ - từ đồng nghĩa, bùng nổ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bùng nổ
- nổ tùng
- nổ đùng đùng
- tiếng nổ
- nở ra
- phát triển mạnh
- tăng vọt
- sấm sét
- bùng phát
- bùng lên
- nổ mạnh
- nổ ầm ầm
- nổ lớn
- tăng trưởng đột ngột
- đột biến
- bùng phát mạnh
- tăng vọt mạnh
- sự bùng nổ
- sự phát triển mạnh
- sự tăng vọt