tạm trú
Các từ đồng nghĩa:
- ở lại
- tạm thời
- tạm ngừng
- tạm thời cư trú
- tạm thời ở
- đăng ký tạm trú
- tạm trú qua đêm
- tạm trú ngắn hạn
- tạm trú tại
- tạm thời lưu trú
- tạm thời dừng lại
- tạm thời sinh sống
- tạm thời định cư
- tạm thời ở lại
- tạm thời lưu lại
- tạm thời cư ngụ
- tạm thời trú ngụ
- tạm thời ở trọ
- tạm thời nghỉ lại
- tạm thời ở nhờ