Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trú ngụ
trú ngụ
Các từ đồng nghĩa:
cư trú
cư ngụ
thường trú
người cư ngụ
cư dân
người ở trọ
người thuê nhà
ở chính thức
trú tại
sinh sống
định cư
tạm trú
ở lại
lưu trữ
trú ẩn
tạm cư
đóng quân
ở tạm
ở nhờ
trú ngụ tạm thời
Chia sẻ bài viết: