Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
plasma
plasma - từ đồng nghĩa, plasma - synonym
Các từ đồng nghĩa:
plasma
hổi
khi
ion
chất khí
chất ion hóa
chất điện ly
chất lỏng
chất rắn
nhiệt độ cao
vật chất
tình thế
hạt nhân
phân tử
tinh thể lỏng
khí ion
khí plasma
năng lượng
tù trưởng
bức xạ
Chia sẻ bài viết: